Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Terra-culture” Tìm theo Từ | Cụm từ (326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nuôi cấy trong ống nghiệm,
  • ngói bằng đất nung,
  • t (tiếp đầu ngữ),
  • ống bằng đất nung,
  • giấy gói tetra pak,
  • / ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại động từ: nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục, Từ...
  • dịch thuốc, dịch lọc,
  • / ´skʌlptʃə /, Danh từ: nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng, tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ...
  • / ´kjubətʃə /, Toán & tin: phép tìm thể tích, Xây dựng: thể khối, Kỹ thuật chung: khối tích,
  • / ´rʌptʃə /, Danh từ: sự gẫy, sự vỡ, sự đứt (cái gì), sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự thoát vị, Ngoại...
  • phương pháp nuôi cấy,
  • quỹ trục lợi,
  • Kinh tế: nhà tư bản trục lợi, thuật ngữ nói giảm dành cho những nhà đầu tư mà công việc căn bản ( thường ẩn ) của họ là kiểm soát những doanh nghiệp, những hãng được...
  • váng sữa đặc biệt,
  • nấm trồng,
  • quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng quẫn", như các trái phiếu có lãi suất cao sắp bị vỡ nợ, hoặc các cổ phần của...
  • / 'kæptʃə /, Danh từ: sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, Ngoại động từ: bắt giữ,...
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top