Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thôi” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
  • / ´embriənəl /, tính từ, thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha,
  • / ¸ʌnə´baidiη /, tính từ, thoáng qua; không bền; nhất thời, không vĩnh cửu; không ổn định,
  • thời hạn tuân thủ, một thoả thuận được dàn xếp giữa bên gây ô nhiễm và cơ quan chính phủ ghi cụ thể thời điểm và quy trình trong đó bên gây ô nhiễm sẽ cắt giảm khí thải, bằng cách đó, tuân...
  • Y học: cơn thiếu máu não cục bộ tạm thời, cơn thoáng thiếu máu não,
  • động thái chuyển tiếp, sự biến diễn nhất thời, sự vận hành chuyển tiếp, đối xử chuyển tiếp,
  • phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết rồi, hẳn, hết, thôi, nổi bật, Giới từ: khỏi,...
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • / ¸eskə´pɔlədʒist /, danh từ, người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển,
  • / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin...
  • / wɛt /, Tính từ: Ướt, đẫm nước, ẩm ướt, Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..), chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...), (thông tục) say bí tỉ, (thông tục) thiếu mục đích,...
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • vật đúc thành chùm, đúc nhiều chi tiết đồngthời, đúc khuôn nhiều lòng khuôn, chùm vật đúc,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng, quỹ tiết kiệm của trẻ con, cái tạp dề,...
  • Thành Ngữ:, pure and simple, (thông tục) chỉ có thế thôi, không có gì khác; hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết),...
  • chuyển động phức tạp, chuyển động phức tạp, sự chạy dao ngang dọc đồngthời, sự chuyển động phức hợp,
  • lò đứng, lò ngọn lửa quạt, lò phản xạ, lò quạt gió, lò thổi, lò thông gió tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top