Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thần” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the outward man, (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
  • trở kháng thành phần của kháng trở nguồn,
  • trở kháng thành phần của kháng trở nguồn,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • (thủ thuật) mở thông niệu đạo-bể thận-thận,
  • thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối, thang nhiệt độ tuyệt đối,
  • Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi
  • Thành Ngữ:, my old girl, (thân mật) nhà tôi, bu nó
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
  • / ə't∫i:v /, Ngoại động từ: Đạt được, giành được (thành quả), hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu), hình thái từ: Kỹ...
  • / prə´testə /, Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị, Kinh tế: người cự tuyệt thanh toán (hối phiếu), người kháng nghị,...
  • Thành Ngữ:, to cut a long story short, vào thẳng vấn đề
  • Thành Ngữ:, to enter a protest, phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
  • Tính từ: (thuộc) thân; cuống cọng, (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân,
  • Thành Ngữ: bảng thành phần, bảng mục lục, mục lục, mục lục, bảng mục lục, table of contents, table, insert table of contents, đưa vào bảng mục lục
  • Thành Ngữ:, to be in one's thinking box, suy nghĩ chín chắn, thận trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top