Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thần” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ: (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán...
  • / di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
  • / æm´brouziə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh, Đồ cao lương mỹ vị, phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn), Từ...
  • Danh từ: người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra), công nhân dỡ than,
  • / 'fæktəriη /, Danh từ: sự phân tích thành thừa số, Toán & tin: sự phân tích (thành nhân tử), Kinh tế: bao thanh toán,...
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trời, (thơ ca) mặt trời, thái dương,
  • / prə´mi:θiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) prô-mê-tê (nhân vật thần thoại hy lạp),
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ, sức khoẻ (nhân cách hoá),
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • thải bao nhiêu thanh toán bấy nhiêu, những hệ thống trong đó người dân thanh toán cho dịch vụ phân hủy và quản lý chất thải đô thị tính theo trọng lượng hay khối lượng rác gom, không phải là phí...
  • Danh từ: máy dò âm thanh dưới đất, địa chấn ký, máy địa âm, up hile geophone, địa chấn ký thẳng đứng
  • / 'intəsept /, Danh từ: (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn, sự lấy nước vào, Ngoại động từ: chắn, chặn, chặn đứng,...
  • Thành Ngữ:, all year round, quanh năm suốt tháng
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, to loll around, thơ thẩn, quanh quẩn
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • Thành Ngữ:, to put somebody in a bag, thắng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top