Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thể” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´diskəs /, Danh từ, số nhiều .disci: (thể dục,thể thao) đĩa, the discus cuộc thi ném dĩa,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng khoá chân,
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • nhà ghép (thêm), nhà nối (dài) thêm,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật),
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt sân cỏ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông,
  • / ´peipə¸tʃeis /, danh từ, (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) quyền thuật,
  • / 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể thao) phần thắng, Kỹ thuật chung: lợi thế,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • / ´kɔ:siη /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô,
  • Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung,
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top