Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “There for the taking” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng
  • Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate ,...
  • hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng:, thermochemistry nhiệt hoá học;, thermonuclear thuộc hạt nhân nóng;, thermotechnics kỹ thuật nhiệt,
  • / ´weðəmən /, Danh từ, số nhiều weathermen: (thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết),
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • / ['grɑ:ntid] /, Phó từ: giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy, granted , she isn't good at english , but is there anyone better than her in this class !, cứ cho là cô...
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • Thành Ngữ:, there and back, đến đó và trở lại
  • Tính từ: rất ướt, ướt đẫm (như) soaking,
  • / 'skaundrəl /, Danh từ: Đồ vô lại, tên côn đồ, Tính từ: vô lại; du thủ du thực, Từ đồng nghĩa: noun, uncaring of others...
  • sự bền nhiệt, độ bền nhiệt, độ ổn định nhiệt, sự ổn định nhiệt, tính bền nhiệt, độ bền nhiệt, thermal stability of heating system, độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi, thermal stability of...
  • Thành Ngữ:, there is no time like the present, (t?c ng?) không lúc nào b?ng lúc này
  • ethernet quản lý mạng (mạng lan được sử dụng để điều khiển và giám sát các thiết bị ở tổng đài trung tâm và các chi nhánh,
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • / fɔ:´gæðə /, Từ đồng nghĩa: verb, forgather
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top