Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thiểu” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì
  • nhiệt độ tối thấp, nhiệt độ tối thiểu, nhiệt độ thấp, nhiệt độ thấp nhất, nhiệt độ tối thiểu,
  • Danh từ: thư giới thiệu, thư giới thiệu, thư gởi gắm, thư tiến dẫn,
  • / 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu), số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),
  • ghép thiếu [sự ghép thiếu],
  • / ɪ,lumə'neɪʃən /, Danh từ: sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng,...
  • / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa: noun, cost minimization, sự tối thiểu hóa phí tổn, loss minimization, sự tối thiểu...
  • kích thước giới hạn dưới, kích thước nhỏ nhất, kích thước tối thiểu, cỡ tối thiểu, cỡ nhỏ nhất,
  • / ´puənis /, Danh từ: tình trạng thiếu thốn; sự thiếu phẩm chất, the poorness of the soil, tình trạng đất bạc màu (thiếu màu mỡ)
  • / ɪmpeəd; name ɪmperd /, Nghĩa chuyên ngành: suy yếu, thiếu, thiểu, khiếm khuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,
  • / ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị lặp đi lặp lại tín hiệu, súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát...
  • bộ ngắt điện áp thiếu, nhả khi thiếu điện áp,
  • bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu
  • / in¸sinə´reiʃən /, Danh từ: sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, Y học: hỏa táng, đốt ra tro, thiêu, Kỹ thuật chung:...
  • nợ còn thiếu chưa trả, nợ quá hạn, tiền nợ thiếu,
  • trễ tối thiểu, minimum-access code, mã trễ tối thiểu
  • nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln, lò nung, calcining of gypsum, sự nung thạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top