Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw away the keys” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lead away, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • Danh từ: sự bấm phím trên bàn phím, đánh phím, nhấn phím, sự gõ phím, sự nhấn phím, keystroke verification, kiểm tra nhấn phím
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • cắt khỏi (phao buộc tàu), tháo dây, Xây dựng: tung đi, Kỹ thuật chung: định khoảng, Từ đồng nghĩa: verb, jettison , throw...
  • / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to throw the book at sb, khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top