Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tidings ” Tìm theo Từ | Cụm từ (504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæs'tidiəsli /, Phó từ: khó chịu, kén chọn,
  • Thành Ngữ:, to have two strings to one's bow, có phương sách dự phòng
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • Danh từ: những cái để bám lấy cuộc sống, his life-strings are cut ( broken ), nó nhắm mắt xuôi tay, nó chết
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • / ´stedinis /, Danh từ: tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn, Kinh...
  • / ´stʌntidnis /, danh từ, sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc,
  • hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm
  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • / fæs'tidiəs /, Tính từ: khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh, tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´fektidnis /, danh từ, tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên, tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), tính không giả tạo, tính chân thật,...
  • Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng hái, sự thiếu can đảm,
  • / kə´nektidnis /, danh từ, sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ,
  • / 'fɑ:'saitidnis /, danh từ, tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa,
  • Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ
  • , 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated.
  • / ´tu:´taim /, ngoại động từ, (thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành), he'd been two-timing me for months!, hắn đã phản thùng tôi hàng tháng...
  • / ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top