Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiens” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi´kju:niəri /, Tính từ: (thuộc) tiền; tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt), Từ đồng nghĩa: adjective, pecuniary aid, sự giúp đỡ về tiền...
  • Danh từ: sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện), ( + in something) sự tăng tiến; sự cải tiến cho tốt hơn,...
  • séc bị từ chối (trả tiền), séc bị từ chối trả tiền, séc vô giá trị,
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện,
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • giấy nhắc trả tiền, giấy yêu cầu thanh toán, hóa đơn bán hàng (có ghi rõ số tiền và thời hạn trả tiền), thanh đơn bán hàng,
  • ví vô tận (máy tiện), vít ăn dao, vít bước tiến, vít me, vít vô tận, vít dẫn hướng,
  • điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic fund transfer at point of sale, chuyển tiền...
  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • Danh từ: giấy hẹn trả tiền; giấy nợ, lệnh phiếu, giấy hẹn trả tiền, hối phiếu, giấy cam kết, hứa phiếu, lệnh phiếu,
  • Danh từ: (thông tục) đồ ngu; đồ ti tiện, người ngu đần, người đê tiện; người gây bực tức, Từ đồng...
  • / dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ: Kinh tế: chi tiêu, trả, trả (tiền, món tiền),...
  • / grə´tju:itəsnis /, danh từ, sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền, sự vô cớ, tính vu vơ,
  • cổ tức bằng chứng chỉ, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền), giấy chứng cổ tức đổi thành tiền, phiếu cổ tức,
  • Danh từ: người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền, ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau, bay không, hành...
  • / səb´skraib /, Ngoại động từ: viết (ký) tên ở dưới, quyên tiền; góp tiền, Nội động từ: Đồng ý mua báo; đặt mua báo, tán thành, Hình...
  • Danh từ: (viết tắt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền),...
  • Phó từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền...
  • / di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả (tiền...), hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top