Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be paid” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận
  • / 'pædiwæk /, danh từ, (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy,
  • / ¸haidrə´klɔ:raid /, Hóa học & vật liệu: hyđroclorua,
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • / ¸ʌniks´paiəd /, Tính từ: chưa hết hạn, còn hiệu lực,
  • / ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió, Phó từ: Ở bên, xiên về phía bên, Kỹ...
  • / ´taimiks¸paiəd /, (adj) hết hạn, mãn hạn, hết thời hạn sử dụng, hết hạn sử dụng, tính từ, (quân sự) mãn hạn; hết hạn tại ngũ,
  • Thành Ngữ:, to beg pardon, xin lỗi
  • Idioms: to be waylaid, bị mắc bẫy
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí & công trình: cạnh dưới, Ô tô: mặt bên dưới...
  • cước đã trả, vận phí, cước đã trả, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nurserymaid , wet...
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
  • / ¸mʌlti´pa:taid /, Tính từ: chia làm nhiều phần, nhiều phái, nhiều bên, Toán & tin: phân nhỏ, multipartite number, số phân nhỏ
  • / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition, my work is poor beside yours, bài của tôi so với của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top