Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be paid” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:dʒərə /, danh từ, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề, kẻ thề ẩu, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber , prevaricator
  • Idioms: to be in jeopardy, Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự)bị thương tổn;(công việc)suy vi
  • / ´haidraid /, Danh từ: (hoá học) hyđrua, Điện lạnh: hydrua, potassium hydride, kali hyđrua, sodium hydride, natri hyđrua
  • Idioms: to be bursting with pride, tràn đầy sự kiêu hãnh
  • được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry , bent , braided , coiled , complicated , contorted...
  • Phó từ: sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục, please repair my motor-bike crudely , because i have to go right now, anh cứ sửa sơ xe môtô của tôi...
  • Idioms: to be on pain of death, bị tử hình
  • / paild /, Xây dựng: bằng cọc, có cọc, piled cofferdam, đê quai bằng cọc, piled cofferdam, vòng vây bằng cọc
  • Idioms: to be at the pain of doing sth, chịu khó nhọc làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to be lifted up with pride, dương dương tự đắc
  • / ´pa:dənəbl /, tính từ, có thể tha thứ, có thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a pardonable error, một sai sót có thể tha...
  • Thành Ngữ:, to be laid low, bị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giường
  • Thành Ngữ:, to be afraid of one's own shadow, nhát gan; thần hồn nát thần tính
  • / ´ʌpsaid´daun /, Tính từ & phó từ: lộn ngược, (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn rối loạn, hoàn toàn lộn xộn, Xây dựng: bề trên...
  • Thành Ngữ:, to be a fool for one's pains, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • / ´saidwə:dz /, phó từ, về một bên; về một phía, to move sidewards, di chuyền về một phía
  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • / ˌkwɒdrəˈplidʒiə, -dʒə /, Danh từ: tứ chi bất toại, liệt cả chân tay, Y học: bệnh liệt tứ chi,
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top