Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tongue-lash ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh mì thịt lưỡi lợn,
  • patê lưỡi,
  • vòng đệm bảo hiểm,
  • lưỡi trẽ đôi,
  • Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm thời thay thế,
  • đuôi xupáp, khe hở xúpáp, độ lỏng đuôi xú bắp,
  • khe hở, khoảng chạy không,
  • xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),
  • khe hở ngang, độ lỏng hai bên,
  • độ lỏng lẻo,
  • Thành Ngữ:, a tongue debate, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
  • bánh mì thịt lưỡi lợn,
  • cơ lưỡi,
  • gốc lưỡi,
  • fomat lưỡi đông,
  • bồn dạng lưỡi,
  • / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), Động...
  • / mæʃ /, Danh từ: cháo khoai tây, đậu nghiền nhừ, cám (nấu gia súc), nước ủ rượu, hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu...
  • Thành Ngữ:, a silver tongue, tài hùng biện
  • mặt trênlưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top