Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trémater” Tìm theo Từ | Cụm từ (47) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kremətəri /, như crematorium, Xây dựng: nhà hỏa táng,
  • bre/ 'semətri /, name/ 'seməteri /, Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa, Kỹ thuật chung: nghĩa địa, nghĩa trang, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸kremə´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .crematoria: nơi hoả táng, lò hoả thiêu, Xây dựng: đài hóa thân, nhà hỏa táng, nơi hỏa táng, Kỹ...
  • viết tắt, hội đồng Đại luân Đôn ( greater london council),
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • / ¸premə´tjuəriti /, như prematureness, Kinh tế: sự chín sớm, sự chín tới,
  • Phó từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp), born prematurely, đẻ...
  • Idioms: to be hellishly treated, bị đối xử tàn tệ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
  • Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi
  • Idioms: to be treated as pariah, bị đối đãi như một tên cùng đinh
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
  • đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
  • / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ...
  • /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and as much as 85 kilometres (50 mi) in width situated in the caribbean sea. it is 635 kilometres (391...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top