Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tracé” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • Danh từ, cũng .intrauterine .contraceptive .device: vòng tránh thai, Y học: vòng (đặt trong tử cung),
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
  • / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a protracted debate, một cuộc tranh luận kéo dài, a protracted war, một...
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
  • / ´ænθrə¸si:n /, Danh từ: (hoá học) antraxen, Kỹ thuật chung: antraxen, Địa chất: antraxen, anthracene oil, dầu antraxen
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • Danh từ: nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer, nguyên tố đánh dấu, nguyên tố...
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • khí quản, trache- (tracheo-), tiền tố chỉ khí quản
  • Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea,
  • soi khí quản, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, peroral tracheoscopy, soi khí quản đường miệng
  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top