Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traversée” Tìm theo Từ | Cụm từ (65) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip
  • / ´trævə:s /, Danh từ: sự đi ngang qua; nơi đi ngang, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...), Đường tắt (leo...
  • tuyến đo vẽ cơ bản, đường chính, đường trục, tuyến đo vẽ cơ bản,
  • kẹp đòn (gánh),
  • đỉnh đường chuyền,
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • rầm ngang, thanh ngang, xà ngang, sàn chuyển tải, thanh ngang, xà ngang, sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa,
  • chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, quét, sự cắt nhau, sự giao nhau, thanh ngang,
  • ngang,
  • sự chạy dao ngang nhanh, sự tiến dao ngang nhanh,
  • đường chuyền cấp ii,
  • đường chuyền địa bàn,
  • lượng chảy dao ngang,
  • đường ngang phương vị,
  • đường ngang đo đa giác,
  • đường truyền cao đạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top