Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tuned in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Được thông báo về tình hình,
  • Thành Ngữ:, buttoned up, dè dặt, kín đáo
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • mentaneđiamin,
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • Thành Ngữ:, to tune in, điều chỉnh làn sóng (truyền thanh)
  • / tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo),
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / 'neitʃəd /, Tính từ (dùng trong tính từ ghép): vốn, có bản chất, sincere-natured, vốn thành thật, có bản chất thành thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top