Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tuned in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò hầm, lò tunen,
  • lò ống, lò tunen,
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • kênh ngầm, rãnh tunen,
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • cửa đường hầm, miệng tunen,
  • đường hầm xuyên núi, đường tunen,
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • vỏ mặt tunen,
  • máy đào đường hầm, máy đào tunen, máy khoét hầm,
  • Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • trạm sấy thăng hoa kiểu tunen, trạm sấy thăng hoa kiểu tunnel,
  • Thành Ngữ:, to seek one's fortune, tìm vận may, cầu may
  • Thành Ngữ:, he who pays the piper calls the tune, như pay
  • Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, gentleman of fortune, kẻ cướp
  • hầm làm lạnh, tunen làm lạnh, hầm làm nguội,
  • Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
  • lớp vỏ nén tự nhiên (của vòm tunen đất đá),
  • Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top