Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuned in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch hòa hợp, mạch bắt sóng, mạch điều hợp, mạch cộng hưởng, mạch điều hưởng, mạch được điều hưởng, double-tuned circuit, mạch điều hưởng kép, parallel-tuned circuit, mạch điều hưởng song song,...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • hốc cộng hưởng, tuned resonating cavity, hốc cộng hưởng được điều hưởng
"
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • công trình khai đào tunen, sự đào hầm, lò tunen,
  • Thành Ngữ:, to change one's tune ; to sing another tune, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ
  • kính hiển vi tunen quét photon,
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • kính hiển vi chui hầm, kính hiển vi tunen,
  • sự định vị đường hầm, sự định vị tunen,
  • Idioms: to be the architect of one 's own fortunes, tự mình làm giàu
  • / ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined...
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • mái vòm trên đỉnh hầm, vòm tunen, vòm trụ,
  • / ´ɔpə¸tju:n /, Tính từ: hợp, thích hợp, Đúng lúc, phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an opportune...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top