Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn into” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • Thành Ngữ:, not to turn a hair, ithout turning a hair
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất) làm xâm nhập, Nội động từ ( + .into): vào bừa;...
  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
  • Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit)
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • nhiệt độ nước hồi, return water temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
  • xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường)
  • Thành Ngữ:, to return into the framework, hợp nhất, thống nhất
  • như return game,
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / ´tə:n¸raund /, như turn-around,
  • jicama, yam bean, mexican potato, mexican turnip,
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top