Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn into” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết nghĩa của rates of return vào đây,
  • phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • Danh từ: sự chôn cất, sự tống táng, Từ đồng nghĩa: noun, interment , inurnment , sepulture , funeral , inhumation,...
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to do sb a bad turn, làm hại người nào
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
  • Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định, tỉ suất chu chuyển, capital turnover ratio, tỉ suất chu chuyển tư bản, turnover ratio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover ratio of inventories, tỉ suất chu...
  • dòng tái sinh, dòng chảy hồi phục, dòng hồi, dòng về, quick return flow, dòng về ngay (phần)
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
  • / ¸intə´næʃənə¸lizəm /, như internationalize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top