Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turnpike are types of expressways” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu phức, complex data type, kiểu dữ liệu phức
  • kiểu đồng luân, weak homotopy type, kiểu đồng luân yếu
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • loại biểu đồ, customize chart type, tùy chỉnh loại biểu đồ
  • / 'værek /, như varec,
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • dữ liệu trừu tượng, abstract data type, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • / i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết tắt) của .electrotype:,
  • bộ phận mềm, gói phần mềm, bộ chương trình phần mềm, bộ phần mềm, phần mềm đóng gói, bộ chương trình, phần mềm ứng dụng, gasp ( graphalgorithm and software package ), thuật toán đồ thị và gói phần...
  • / 'medl /, Danh từ: huy chương, mề đay, Từ đồng nghĩa: noun, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, badge , commemoration , gold , hardware...
  • / ´lu:sli /, phó từ, lỏng lẻo, lòng thòng, public order in remote areas is often loosely managed, trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo
  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • miền hồng ngoại, hồng ngoại, infra-red (infrared) ray (s), tia hồng ngoại
  • cấp động đất, cường độ động đất, earthquake intensity scale, thang cường độ động đất, scale of earthquake intensity, thang cường độ động đất
  • / bai´kæmərəl /, Tính từ: có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện, the congress of the united states of america is bicameral, quốc hội của hoa kỳ là quốc hội lưỡng...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top