Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “USC” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sức cản do nước, độ chịu nước, sức cản sóng, tính không thấm ẩm, sức cản thủy lực, tính chịu nước, tính không thấm nước, tính chịu ẩm, tính không thấm nước,
  • sự đào bằng sức nước, sự khấu bằng sức nước, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước,
  • / ¸ænə´leptik /, Tính từ: (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc), Danh từ: (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức,
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • / æb'dʌktə /, danh từ, người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ( (cũng) abductor muscle),
  • Phó từ: bằng sức nước, nhờ sức nước, this motor operates hydraulically, động cơ này vận hành nhờ sức nước
  • Danh từ, số nhiều susceptibilities: tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, ( số nhiều) tính dễ tự ái, Nghĩa chuyên...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • / ˈflaɪˌtræp /, Danh từ: bẫy ruồi, (thực vật học) cây bắt ruồi (như venus flytrap , tên khoa học: dionaea muscipula ),
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´pauəfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, brawn , might , muscle , potence , potency , power , puissance , sinew , thew
  • / ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu) cơ Đenta, Y học: cơ delta, hình tam giác, deltoid muscle,...
  • / ´su:pi¸neitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ (quay) ngửa, Y học: cơ ngửa, supinator muscle, cơ ngửa ngắn, supinator ridge, mào cơ ngữa
  • / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới, digastric muscle, cơ hai thân
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • tải đặt trước, sự căng trước, sự kéo trước, sức căng ban đầu, sức căng ban đầu, initial tension of spring, sức căng ban đầu của lò xo
  • / ¸brædi´ka:diə /, Y học: nhịp tim chậm, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, clinostatis bradycardia, nhịp tim chậm thế nằm, sinus bradycardia, nhịp tim chậm xoang
  • lượng nước, lượng nước xả, lưu lượng, lưu lượng nước, sản lượng, sự xả nước, annual waste water discharge, lượng nước bẩn thải ra hàng năm, low-water discharge, lưu lượng nước cạn, design water...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top