Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • / træn'send /, Ngoại động từ: vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người), tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn, Hình Thái Từ:...
  • khuôn vuốt,
  • chuốt nóng, vuốt nóng, kéo nóng,
  • vuốt,
  • bàn tay vuốt,
  • vì vượt,
  • cột vượt,
  • vì vượt,
  • cầu vượt,
  • cầu vượt,
  • xe bị vượt,
  • sự rập vuốt,
  • uốn quay, uốn vuốt,
  • xe vượt,
  • cầu vượt, cầu vắt qua,
  • đường cầu vượt,
  • máy rập vuốt,
  • để tuốt mất cơ hội thị trường, vượt quá thị trường dự kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top