Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ik´si:d /, Động từ: vượt quá, phóng đại, Ăn uống quá độ, Hình thái từ: Xây dựng: vượt, vượt quá, Cơ...
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc móng vuốt, Y học: (thuộc) móng, vuốt,
  • sự vượt lên, cầu vượt,
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • / ´ʌηgwəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) móng; (thuộc) vuốt, có móng, có vuốt, Y học: thuộc móng,
  • cột vượt trên, cột vượt,
  • Thành Ngữ:, to cross over, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua
  • Tính từ: (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular, Danh từ: (động vật học) thú một vuốt...
  • / ik'ses /, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá...
  • cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • giới hạn [vượt quá giới hạn], Tính từ: (thể dục,thể thao) ở ngoài biên, vượt quá giới hạn, quá mức,
  • khuôn vẽ, khuôn kéo, khuôn thúc, khuôn vuốt, wire-drawing die, khuôn kéo dây, deep-drawing die, khuôn vuốt sâu
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ( (thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt, (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp,...
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • dốc vào cầu, dốc lăn hàng, dốc, dốc lên cầu, đường nối, đường rẽ, đường vượt, lối dốc thoải, cross access ramp road, đường vượt giao nhau
  • / 'teipə(r) /, Danh từ: dây nến, Tính từ: vuốt, thon, nhọn, búp măng, Nội động từ: vuốt thon, thon hình búp măng, giảm...
  • / stretʃt /, Tính từ: bị kéo; bị căng; vuốt dài, Cơ - Điện tử: (adj) bị kéo căng, bị vuốtdài, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh, vận tốc thoát, tốc độ giải phóng, tốc độ thoát, tốc độ vượt, vận tốc thoát ly,
  • / klɔ: /, Danh từ: vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, Ngoại động từ: quắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top