Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy cán tóp vuốt, máy cán tóp-vuốt,
  • Danh từ: (sinh học) đệm vuốt; đế vuốt,
  • máy ép (vuốt),
  • máy ép (vuốt),
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • Danh từ: Đường hàng không, cầu vượt, cầu vượt đường, cầu vượt đường sắt, đường qua cầu cạn, đường vượt,
  • làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
  • dầm vượt suốt, giàn vượt suốt,
  • / ´flai¸ouvə /, Xây dựng: cầu qua đường, Kỹ thuật chung: cầu cạn, cầu vượt, đường vượt, pedestrian flyover, cầu vượt trên mặt đất, railway...
  • chỗ đường vượt, đường vượt,
"
  • đường vượt, đường vượt,
  • sự vượt, cầu vượt,
  • / 'stret∫iη /, Danh từ: sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài, Xây dựng: độ kéo, độ vuốt, sự vuốt, Điện: sự căng dây,...
  • máy (dập) vuốt, máy thử vuốt,
  • sự thử vuốt, thử nghiệm kéo, sự thử vuốt sâu, sự thử vuốt thúc rỗng,
  • cầu vượt, cầu vượt,
  • vòng vuốt, vòng kéo, vòng vuốt, vòng kéo, vòng kéo (mở đồ hộp),
  • / ´ouvə¸krɔsiη /, Xây dựng: giao vượt, Kỹ thuật chung: cầu vượt,
  • cột vượt, cột vượt ngang,
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top