Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (170.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fru'ɪʃn /, Danh từ: sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái, Từ đồng nghĩa: noun,
  • cộng đồng rủi ro cao, một cộng đồng nằm trong vùng lân cận khu công nghiệp hay nguồn có khả năng gây nguy hại cho sức khoẻ con người và môi trường, có thể có mức độ tiếp xúc với chất nhiễm...
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người,
  • / ´vistə /, Danh từ: khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một sự kiện..); triển vọng, Xây dựng: đường có trồng...
  • / sel /, Danh từ: (thông tục) sự thất vọng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, sự lường gạt, Ngoại động từ .sold: bán, để lại...
  • / rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục), nhóm (đấu thủ..) rời rạc, ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng,...
  • / 'staimi /, Danh từ: tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ, (thông tục) sự lúng túng, Ngoại động...
  • phóng xạ điện từ không ion hoá, , 1. những phóng xạ làm nóng mô và gây ra những tác động sinh học có hại mặc dù không làm thay đổi cấu trúc nguyên tử., 2. sóng vi-ba, sóng radio, trường điện từ tần...
  • Phó từ: không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh...
  • đường gấp, đường cong võng, đường uốn, đường võng,
  • một giống bọ chét sống ký sinh trên dachuột thường thấy trong vùng ôn đới.,
  • / ´let¸daun /, danh từ (thông tục), nỗi thất vọng; sự vỡ mộng, sự hạ cánh máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anticlimax , balk , bitter...
  • / pə´ræmbju¸leit /, Ngoại động từ: Đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...), Đi đi lại lại, Đi thanh tra (một vùng...), Đi vòng (một địa điểm) để qui...
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí, đóng gói, cách điện hay dùng làm dung môi và hỗn hợp đẩy trong bình xịt. vì cfcs...
  • / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm,
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • đường cho tàu thông qua, đường ống nhánh, đường tránh tàu, đường vòng, đường vòng,
  • / ´ʌpən´cʌmiη /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang tiến bộ, có thể thành công (người; nhất là trong nghề nghiệp của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top