Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (170.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất,
  • clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí, đóng gói, cách điện hay dùng làm dung môi và hỗn hợp đẩy trong bình xịt. vì cfcs...
  • chất rắn lơ lửng, là những hạt nhỏ của chất rắn gây ô nhiễm nổi trên mặt hoặc lơ lửng trong cống rãnh hay các chất lỏng khác. các phương tiện xử lý thông thường không loại bỏ được chúng.,...
  • cống phối hợp, hệ thống cống thoát nước có chứa cả chất thải và nước mưa. bình thường toàn bộ dòng chảy của hệ thống này dẫn đến nhà máy xử lý chất thải, nhưng trong những trận bão lớn,...
  • Tính từ: không hứa hẹn; không có hy vọng, không còn hy vọng; vô vọng,
  • phát thải từ động cơ không lưu thông đường bộ, chất gây ô nhiễm được thải ra từ những động cơ đốt trong ở nông trại, thiết bị xây dựng, dụng cụ làm vườn và máy cắt cỏ chạy bằng xăng,...
  • không uốn cong, không vòng, (adj) không lệch, không uốn, không võng, không biến dạng,
  • / ¸prɔdi´gæliti /, Danh từ: sự hoang phí, sự ngông cuồng, tính rộng rãi; tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, the prodigality of the sea, sự hào phóng...
  • / ˈtʃɛrɪʃ /, Ngoại động từ: yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ, hình thái từ: Từ đồng...
  • / 'spainlis /, Tính từ: không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh (cá), Từ...
  • / ´venti¸leit /, Ngoại động từ: quạt (thóc), làm cho thông gió, làm cho thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi, (nghĩa bóng) công bố rộng...
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / ´red¸kæp /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt, (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • nghề nghiệp có giá nhất, chuyên gia sáng giá nhất (một giải thưởng của microsoft dành cho các cá nhân xuất sắc trong cộng đồng công nghệ thông tin),
  • trạm bơm, thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để đưa chất lỏng lên cao hơn.
  • / 'gæmbit /, Danh từ: (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, artifice...
  • độ liên kết từ thông, độ kết từ thông, từ thông liên kết vòng, sự ghép cảm ứng, (lý) thông lượng vòng,
  • / dɪˈspɛər /, Danh từ: sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, Nội động từ: hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, hình...
  • / ¸intrə´və:t /, Danh từ: cái lồng tụt vào trong (như) ruột, (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm, (thông tục) người nhút nhát, Động...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top