Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vital fluid” Tìm theo Từ | Cụm từ (815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pə´flu:id /, Tính từ: (vật lý) siêu lỏng, Điện lạnh: chất siêu chảy, bose superfluid, chất siêu chảy bose
  • / 'mægnitou-'fluid-dai'næmiks /, Danh từ: Điện từ thủy động học,
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • hóa lỏng, Được hóa lỏng, fluidized adsorption, hút hóa lỏng, fluidized bed, tầng giả hóa lỏng, khối các hạt rắn được làm cho chảy như chất lỏng bằng cách truyền...
  • sự truyền động tự động, hộp số tự động, sự truyền tự động, sự truyền tự động, hộp truyền động tự động, automatic transmission fluid, dầu của hộp số tự động, automatic transmission fluid (atf),...
  • một chất lỏng, one-fluid cell, pin một chất lỏng
  • trượt dính mỏng, shear-thinning fluid, chất lưu trượt dính mỏng
  • Tính từ: (thuộc) đo nhiệt độ, đo nhiệt, nhiệt kế, thermometric hydrometer, tỷ trọng kế đo nhiệt, thermometric fluid, chất lưu nhiệt...
  • như revitalization,
  • như revitalize,
  • / ¸semi´fluid /, Tính từ: sền sệt; nửa lỏng, Điện lạnh: bán lưu, nửa lưu, Kỹ thuật chung: nửa lỏng,
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • / ´fluənsi /, Danh từ: sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy, Từ đồng nghĩa: noun, volubility , eloquence , facility , fluidity...
  • Danh từ: sự làm yếu sức, sự làm suy nhược, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization ,...
  • / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa: adjective, devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered
  • / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh, Từ đồng nghĩa: verb, revitalize industry, lại...
  • Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng cần thiết
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • như vitalize, Hình Thái Từ:,
  • như vitalization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top