Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voulu” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều củaovulum,
  • / ə:r¸iθroulu:´ki:miə /, danh từ, (y học) chứng tăng hồng - bạch cầu,
  • / ´voult¸mi:tə /, Danh từ: vôn kế, Toán & tin: đồng hồ đo vôn, Điện lạnh: độ nhạy von kế, Điện:...
  • / ´kilou¸voult /, Danh từ: kilôvôn, Y học: kilôvôn (kv), Điện lạnh: kilôvon, Kỹ thuật chung:...
  • / ´voulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân, Y học: thuộc lòng bàn tay hay gan bàn chân,
  • / ¸traiboulu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát, Điện lạnh: phát quang (do) ma sát,
  • / ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây dựng: gờ mặt vòm, chùm cuốn hình mũi tên, achivôn, acsivon,
  • / ri'voult /, Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm, Nội động từ: nổi dậy, khởi nghĩa, nổi...
  • / voult /, Danh từ: (viết tắt) v (điện học) vôn, Danh từ: sự chạy vòng quanh (của ngựa), (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm, Nội...
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • / ´ouvə¸voultidʒ /, Toán & tin: điện áp quá mức, Điện: quá điện áp, Điện lạnh: sự quá điện thế, Kỹ...
  • / ri´voultiη /, Tính từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ¸kɔnvə´lu:ʃənl /, chập, (thuộc) cuộn,(thuộc) hồi, convolutional code, mã chập, convolutional code, mã phép nhân chập, rate one-half convolutional coding, mã hóa chập tốc độ một nửa
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • / ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền phản cách mạng, to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization ,,...
  • khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật độ giao thông, traffic volume meter, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume observation...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonistic , voluptuary , voluptuous
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top