Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wallow in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.876) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´i:kwə¸laiziη /, Kỹ thuật chung: cân bằng, equalizing bellows, hộp xếp cân bằng, equalizing charge, điện tích cân bằng, equalizing circuit, mạch cân bằng, equalizing current, dòng chảy...
  • hệ không gian, thin-walled space system, hệ không gian thành mỏng
  • Tính từ: không có qua, không chịu lực, interior nonbearing walls, tường không chịu lực phía trong, nonbearing part, bộ phận không chịu lực,...
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • trụ bê tông, cột bê tông, trụ bê-tông, hollow concrete pole, cột bê tông hình ống, spin-cast concrete pole, cột bê tông li tâm
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • tủ kính lạnh, multideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, mutideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, wall-counter display refrigerator, tủ kính lạnh treo tường (để giới thiệu sản...
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • Thành Ngữ:, to follow in the cry, ở trong một đám đông vô danh
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • tủy xương, Kinh tế: tủy xương, bone marrow yellow, tủy xương vàng
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ, tường chắn, tường chắn đất, tường đỡ, tường hồi, anchoring retaining wall,...
  • màn gió, màn gió (bảo vệ), màn không khí, Địa chất: màn gió, màn chắn thông gió, heated air curtain, màn không khí nóng, hot-air curtain, màn không khí nóng, wall-air curtain, màn không...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • Danh từ, cũng holloware: bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi..., đồ gốm rỗng, đồ thủy tinh thổi
  • có thành mỏng, thành mỏng, có tường mỏng, mỏng thành, mỏng vách, kết cấu thành mỏng, (adj) có vách mỏng, có thành mỏng, thin-walled casting, vật đúc thành mỏng,...
  • / ´plændʒənt /, Tính từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh), Từ đồng nghĩa: adjective, mellow , orotund , resounding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top