Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whack ” Tìm theo Từ | Cụm từ (45) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be bushwhacked, bị phục kích
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo, dụng cụ để khoan, như paddywhack, Toán & tin:...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • Tính từ: (thông tục) hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người), i'm absolutely whacked!, tôi hoàn toàn kiệt sức!,
  • / ¸æmbəs´keid /, Động từ: phục kích, mai phục, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, trap, bushwhack , surprise , waylay,...
  • / wæk /, Danh từ: sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh, ( + at) (thông tục) sự thử, i'm prepared to have a whack at it, tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó, (thông...
  • / hekl /, Danh từ: (như) hackle, Ngoại động từ ( .hackle): chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất...
  • / dʒaiv /, danh từ, (thơ ca) xiềng xích, ngoại động từ, xích lại, Từ đồng nghĩa: noun, chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle
  • / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, curb , disrupt , fetter , hamper , impede , rope , shackle
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / ´ræm¸ʃækl /, Tính từ: xiêu vẹo, đổ nát (nhà cửa, xe cộ..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a ramshackle...
  • / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, Ngoại động từ:...
  • Idioms: to go to wrack and ruin, bị suy sụp, đổ nát
  • quy trình wacker,
  • chống hack,
  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn, bóp, vắt, Từ đồng nghĩa: noun, damage , destruction...
  • Danh từ: người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép, Toán & tin: hacker, Xây dựng: điện tặc,
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top