Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whip saw” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to whip in, tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / ¸hipə´bisəl /, Cơ khí & công trình: sâu vừa,
  • / ¸hipəou´kæmpəs /, Danh từ, số nhiều .hippocampi: (động vật học) cá ngựa, Y học: chân hải mã,
  • / mju:l /, Nội động từ: như whimper,
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn, single-span beam, khung một nhịp, single-span frame, khung một nhịp, single-span precast beam, dầm một nhịp đúc sẵn, single-span slab, bản (đan) một nhịp, single-span truss, giàn một...
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ đồng nghĩa: noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • nhịp lớn, large span floor with diagonal ribs, sàn nhịp lớn có sườn chéo
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • chiều dài nhịp, sải nhịp, chiều dài khoảng cột, chiều dài khoảng vượt,
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • khoảng sau, nhịpsau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top