Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wised up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng wiedemann, từ giảo tròn,
  • liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise rotation (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ
  • hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh
  • định luật wiedemann-franz,
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • Danh từ: tên một làng anh, người ngốc, a wise man of gotham, người khôn ở xứ ngốc
  • / ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó,
  • Thành Ngữ:, wit and wisdom, thông minh sắc sảo
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • Thành ngữ: an oz of luck is better than a pound of wisdom, hay không bằng hên, chó ngáp phải ruồi, mèo mù vớ cá rán
  • Thành Ngữ:, to cut one's wisdom-teeth ( eye-teeth ), m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc
  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top