Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wised up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt của revised standard version (of the bible): bản (kinh thánh) sửa lại chuẩn.,
  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • Thành Ngữ:, the promised land, miền đất hứa
  • viết tắt, bản kinh thánh đã được hiệu ứng ( revised, .Version) ( .of .the .Bible):,
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
  • Idioms: to be raised to the purple, Được phong hồng y,(hoặc)được phong hoàng Đế
  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • Idioms: to be raised to the bench, Được cất lên chức thẩm phán
  • hè nhà, gác thượng, mái hiên, trellised veranda (h), mái hiên có giàn dây leo
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • / ei:vi /, viết tắt, nghe nhìn ( audio-visual), bản dịch (kinh thánh) được chính thức phê chuẩn ( authorised version), von hệ từ,
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , by design...
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / ¸seskwisen´teniəl /, Tính từ: (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm, Danh từ: lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm,
  • / 'ɔ:rәli /, Phó từ: bằng cách nghe, this play has been aurally revised, vở diễn này đã được duyệt lại bằng cách nghe, đã được nghe duyệt
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top