Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With intent” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có ý định, ill-intentioned/well-intentioned, có ý xấu/có ý tốt
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • Thành Ngữ:, with the best of intentions, hoàn toàn do thiện ý
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they were discontented with...
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • Thành Ngữ:, to all intents and purposes, hầu như, thực tế là
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • cường độ âm (thanh), cường độ âm, sự mất truyền âm, cường độ âm, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • bảo dưỡng đường sắt, sự duy tu đường sắt, sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance group, nhóm bảo dưỡng đường sắt,...
  • / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa: verb, he can intuit his interlocutor's intentions, anh ta có thể trực cảm ý định...
  • mức cường độ, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • / ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conscientious , careful , observant , mindful , thoughtful , intent...
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top