Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With intent” Tìm theo Từ (2.912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.912 Kết quả)

  • nội dung ẩn,
  • / in'tent /, Danh từ: Ý định, mục đích, nghĩa, Tính từ: chăm chú, chú ý, mải mê, dốc lòng, phấn đấu, sôi nổi, hăng hái, Toán...
  • / in'tend /, Ngoại động từ: Định, có ý định, có ý muốn, Định dùng, dành, Định nói, ý muốn nói, Toán & tin: có mục đích, có ý định,
  • sự truyền có mục đích,
  • / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), Ngoại động...
  • / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...), hình thái từ: Toán...
  • Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
  • mục đích loại trừ,
  • ý định làm hại,
  • mục đích lập lịch,
  • các nhà cung cấp nội dung internet,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • sử dụng ít lao động,
  • đơn đặt hàng chưa định hiệu, đơn ủy thác đặt hàng ngỏ, đơn ủy thác đặt hàng tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top