Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With intent” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top