Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Withinnotes through is used in reference to a movement or passage that proceeds linearly throughout to a movement or passage that proceeds spatiallythrough is quite common” Tìm theo Từ | Cụm từ (425.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to read through, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • như through,
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ´pə:mi¸eit /, Động từ: thấm vào, ngắm vào, ( + through) thấm qua, tràn ra, lan ra; tràn ngập, ( + among, into) toả ra, lan khắp, Hình thái từ: Xây...
  • âm thanh chuẩn, âm thanh quy chiếu, reference sound acceleration, sự tăng tốc âm thanh chuẩn, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • hệ thống quy chiếu, hệ qui chiếu, hệ quy chiếu, hệ toạ độ, modular reference system, hệ quy chiếu theo mô dun, modular reference system, hệ quy chiếu theo modun, stellar reference system, hệ quy chiếu sao
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn thông qua các miếng đệm),
  • tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity, vận tốc âm thanh chuẩn
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top