Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xi-lanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.069) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòi bơm mỡ xilanh,
  • đai ốc xiết khối xi lanh động cơ vào các te, ốc siết xy-lanh vào cạt-te,
  • hai trục cam trên 1 động cơ, hai trục cam phía trên xilanh,
  • van xilanh, van chai môi chất lạnh,
  • nắp xi lanh, nắp xi lanh, nắp xilanh,
  • động cơ piston plunger xilanh, tàu một chân vịt,
  • động cơ một xilanh, động cơ một xi lanh,
  • một xilanh, một xi lanh, Danh từ: một xi lanh,
  • khóa hình trụ kiểu xilanh, khóa kiểu anh, ổ khóa hình trụ,
  • new-zi-lân,
  • xilanh trợ động, xylanh trợ động, Danh từ: xy lanh phụ,
  • bề rộng xi lanh, đường kính xi lanh, lỗ xilanh, nòng xi lanh, đuờng kính xi lanh,
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • vòng bít kín đầu xilanh, đệm lót dầu xi lanh, roong nắp máy, roong quy lát, đệm quy-lat, đệm nắp động cơ, gioăng qui lát,
  • khe hở của pít-tông, khe hở pittong, khoảng trống (có hại) trong xilanh, Hóa học & vật liệu: khoang hở trong pittong, Điện lạnh: khe hở pittông,...
  • nắp máy (quy lát), nắp nồi hãm, nắp qui lát (nắp máy), nắp xilanh, đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu xi lanh (phía trước), động cơ đầu xi lanh, phần đầu xi lanh (nắp qui lát),
  • / ´ku:ri /, danh từ; số nhiều .kuri, một giống chó, một người không ai ưa, (từ úc, khinh miệt) người maori ( niu di-lân),
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • xilanh thủy lực, xi lanh thuỷ lực,
  • xilanh khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top