Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yield profit” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối số tìm kiếm, field search argument (fsa), đối số tìm kiếm trường, fsa ( fieldsearch argument ), đối số tìm kiếm trường, segment search argument, đối số tìm kiếm đoạn, ssa ( segmentsearch argument ), đối...
  • profin chỉ số theo luật lũy thừa, profin chiết suất dạn hàm mũ, profin chiết suất theo luật lũy thừa,
  • profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc,
  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • profin sóng,
  • dưỡng mài răng, dạng răng, profin răng, dạng răng, profin răng, dưỡng bào răng,
  • profin răng quay phải,
  • cam hai prôfin, cam kép,
  • hình dạng cuối, prôfin cuối,
  • prô-phin tế vi, prôfin tế vi,
  • hoa mặt lốp, profin mặt lốp,
  • profin vận tốc chảy rối trung bình,
  • góc prôfin ren, góc prôfin ren,
  • lốp không gờ, lốp không profin, lốp nhẵn,
  • lực cản bề mặt vỏ, lực cản profin,
  • đường trung bình (của profin), đường trung bình (của prôfin),
  • profin răng, biên dạng răng, hình dạng răng, prôfin răng,
  • lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
  • góc profin (ren), góc prôfin; góc áp lực trong bánh răng,
  • Thành Ngữ:, in profile, nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top