Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yob” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đi...
  • / ˌloʊkəˈmoʊʃən /, Danh từ: sự di động, sự vận động, Từ đồng nghĩa: noun, action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling,...
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • / ´bɔbəri /, danh từ, tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, tính từ, Ồn ào, om sòm; huyên náo, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • / ´stripliη /, Danh từ: thanh niên; thanh niên mới lớn lên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
  • môi chất làm lạnh sâu, chất lỏng lạnh sâu, chất làm lạnh cryo, chất làm lạnh sâu, chất lỏng cryo, môi chất lạnh sâu,
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • Danh từ: tuổi đi học; tuổi học trò, Từ đồng nghĩa: noun, early years , juvenescence , juvenility , younger days , youth
  • / jɔ: /, Phó từ: of yore xưa, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: noun, in days of yore, thời xưa, yesterday , yesteryear
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety
  • Phó từ: không căn cứ, vô cớ, you must not ill-treat your employees groundlessly, anh không được bạc đãi nhân viên một cách vô cớ
  • Thành Ngữ:, if you don't like it , you will have to lump it, nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư bưu điện số 63
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • Danh từ: (sinh, (hoá học)) globin, một loại protein có trong cơ thể (có thể kết hợp với các nhóm chứa sắt để tạo thành hemoglobin),...
  • / jɔn /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder, as far as yon tree, xa tận cái cây đằng kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top