Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yondernotes farther is generally preferred over further when the context is distance in space or time use farther when talking about physical distance and use further when talking about abstract ideas or extent degree” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate ,...
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • / mɔ:´rouvə /, Phó từ: hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, Từ đồng nghĩa: adverb, also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition...
  • / 'fɑ:ðərəns /, Danh từ: (từ hiếm) xem furtherance,
  • Thành Ngữ:, to enquire further, điều tra thêm nữa
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Idioms: to go far afield , farther afield, Đi thật xa nhà
  • / 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, it's not further than...
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top