Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zero ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ferou´silikən /, Hóa học & vật liệu: ferocilic,
  • Danh từ: feromangan, feromangan, sắt-mangan,
  • Danh từ: fero-vonfram (hợp kim), ferovanfam,
  • Danh từ: ferovanadi (hợp kim), ferovanađi,
  • / ¸ferou´nikl /, Hóa học & vật liệu: feroniken, Điện: sắt-niken,
  • Danh từ: (hoá học) xterol, một trong nhóm các cồn steroid,
  • benzoyl peroxit, peroxyt benzoin (chất làm trắng bột),
  • như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • / ¸skliə´roumə /, danh từ, số nhiều sclerodermas, sclerodermata,
  • / ¸merou´vindʒiən /, Tính từ: (thuộc) vương triều mêrôvê (cai trị nước pháp từ năm 500 đến năm 751),
  • / bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô,
  • / ¸entərou´kaineiz /, Danh từ: enterokinaza; men ruột, Y học: tên cũ của enteropeptidase,
  • khyết czermak, hốc czermak,
  • / ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ: (rađiô) (thuộc) heterođin, (thuộc) bộ tạo phách, Điện...
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • andosteron (kích thích tố loạì steroid được tổng hợp và phóng thích ra từ vỏ nang thượng thận),
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • Danh từ: (hoá học) peroxyt, (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc), Ngoại động từ: nhuộm (tóc) bằng...
  • / ¸feroui´lektrik /, Tính từ: chứa sắt ( ii), sắt ( iii), Toán & tin: (vật lý ) chất sắt điện, Điện lạnh: chất fero-điện,...
  • Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous applause, tiếng vỗ tay vang như sấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top