Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zero ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số không dẫn đầu, số zero đứng đầu, số không đứng đầu,
  • quản lý zero cho windows (microsoft),
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • lề phải, right margin zero scale, thang đo điểm không ở lề phải
  • góc trước chính của dao, góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • sự đặt điểm không, sự đặt số không, sự điền số không, sự zero hóa,
  • thế số không, điện thế triệt tiêu, điện thế zero (đất), điện áp bằng không, điện thế bằng không, điện thế không,
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • lề trái, current left margin, lề trái hiện hành, left margin zero scale, thang đo số không ở lề trái
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • / ə:´gɔstə¸rɔl /, Y học: sterol thực vật khi chiếu tia cực tím chuyển thành ergocalciferol,
  • / bai'poulə /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, có hai cực, song cực, hai hạt mang, lưỡng cực, hai cực, bipolar 3 zero substitution (b3zs), lưỡng cực với việc thay thế...
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • sự đặt điểm không, sự điều chỉnh về không, sự thiết lập điểm không, điều chỉnh về không, sự điều chỉnh số không, sự zero hóa, điều chỉnh về vị trí số không,
  • / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific
  • thành ngữ, (quân sự) giờ bắt đầu tấn công, zero hour, trong tiếng việt được gọi là giờ g, được dùng năm 1917 trong cuộc thế chiến thứ nhất để chỉ giờ mở một cuộc tấn công quân sự. vào thời...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top