Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “tin chuyển nhượng mu moi nhat ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin chuyển nhượng mu moi nhat” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:d¸ʃel /, Tính từ: có vỏ cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ,
  • / ´sti:pl¸dʒæk /, Danh từ: thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.. để sữa chữa, quét vôi),
  • Tính từ: Ổn định bằng hồi chuyển, ổn định bằng hồi chuyển, gyrostat,
  • cơ quan chuyển giao, đại lý chuyển nhượng, hãng đại lý chuyển giao, người đại lý chuyển giao, stock transfer agent, đại lý chuyển nhượng chứng khoán
  • biên nhận, biên lai chuyển nhượng,
  • Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng, tính có thể sử dụng, tính sẵn...
  • giấy chuyển nhượng, giấy chuyển nhượng quyền sở hữu, giấy chuyển quyền sở hữu, giấy sang tên,
  • sự di chuyển nhân sự, sự thay đổi nhân sự, sự điều động, thuyên chuyển, thay thế nhân viên,
  • phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm, thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển, earth and rock hauling equipment, thiết bị vận chuyển đất đá đào
  • / 'tɔ:kiη /, Danh từ: sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, Tính từ: nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình), talking bird,...
  • hướng hồi chuyển, Tính từ: hướng hồi chuyển,
  • / səˈprim , sʊˈprim /, Tính từ: tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ), lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất, thượng hạng, cuối cùng, Từ...
  • Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ,...
  • giấy chuyển nhượng cổ phiếu, sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu,
  • thư tín dụng không chuyển nhượng,
  • tín dụng chuyển nhượng,
  • vận đơn có thể chuyển nhượng, vận đơn có thể nhận hàng,
  • / ´tʃeindʒful /, tính từ, luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường,
  • bộ chương trình, chương trình (chuyên dùng),
  • / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, ( + to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..), Nghĩa chuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top