Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pyrogen” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ giống cái (văn học) con cái, con Le père promenait sa progéntiure người cha dắt con cái đi dạo la chatte et sa progéniture con mèo và đàn con
  • Tính từ Như épirogénique
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hóa học) sự loại hidro 2 Phản nghĩa 2.1 Hydrogénation Danh từ giống cái (hóa học) sự loại hidro Phản nghĩa Hydrogénation
  • Danh từ giống đực (hóa học) hiđro bombe à hydrogène bom H, bom khinh khí
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng chất hóa, tính đồng thể, tính thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogénéité Danh từ giống cái Tính đồng chất hóa, tính đồng thể, tính thuần nhất Phản nghĩa Hétérogénéité
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng chất, đồng thể, thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogène Disparate hétéroclite Tính từ đồng chất, đồng thể, thuần nhất Corps homogène chất đồng nhất Un ministère homogène một nội các thuần nhất Fonction homogène (toán học) hàm thuần nhất Phản nghĩa Hétérogène Disparate hétéroclite
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hocmon nam 2 Tính từ 2.1 (Hormone androgène) (sinh vật học) hocmon nam Danh từ giống đực (sinh vật học) hocmon nam Tính từ (Hormone androgène) (sinh vật học) hocmon nam
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng, nặng nề 1.2 Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn 1.3 Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger, facile, supportable; faible. Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte. 2 Phó từ 2.1 Nặng 2.2 (thân mật) nhiều 2.3 Danh từ giống đực 2.4 Hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn) Tính từ Nặng, nặng nề Lourd fardeau gánh nặng Lourde bévue lầm lẫn nặng Hydrogène lourd hidro nặng Aliment lourd thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu Pas lourd bước đi nặng nề Style lourd lời văn nặng nề Lourde tâche nhiệm vụ nặng nề Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn Plaisanterie lourde câu nói đùa vô duyên avoir la main lourde đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay temps lourd thời tiết ngột ngạt Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger, facile, supportable; faible. Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte. Phó từ Nặng Peser lourd cân nặng (thân mật) nhiều Il n\'en sait pas lourd nó không biết gì nhiều về việc ấy Danh từ giống đực Hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn)
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đồng chất, không thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính từ Không đồng chất, không thuần nhất Roche hétérogène đá không đồng chất Phản nghĩa Homogène
  • Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide pyrogallique ) ( hóa học) axit pirogalic, pirogalola
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gây động dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất gây động dục Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) gây động dục Hormones oestrogènes hocmon động dục Danh từ giống đực Chất gây động dục
  • Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pyrotechnie pyrotechnie
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực styrolène styrolène
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện 1.2 Thiết bị 1.3 Sự đến ở, nơi ở 1.4 Phản nghĩa Déménagement, évacuation 1.5 Lễ thụ chức Danh từ giống cái Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện L\'installation d\'une machine sự đặt một cái máy Installation harmonieuse cách bày biện hài hòa Thiết bị Réparer l\'installation électrique sửa chữa thiết bị điện Installation d\'aérage thiết bị thông gió Installation de congélation thiết bị đông lạnh Installation de climatisation thiết bị điều hoà không khí Installation de décodage thiết bị giải mã Installation de désossage thiết bị lóc xương Installation d\'ensimage thiết bị bôi trơn Installation de filtrage thiết bị lọc Installation de coulée thiết bị rót đúc Installation d\'extraction thiết bị chiết Installation électrogène thiết bị phát điện Installation de désagrégation thiết bị phá huỷ Installation de raclage thiết bị cào nạo Installation radiographique thiết bị chụp X quang Installation de transport pneumatique thiết bị chuyển vận bằng khí nén Installation de vide thiết bị chân không Installation de reproduction sonore thiết bị tái tạo âm thanh Sự đến ở, nơi ở Fêter son installation ăn mừng nhà mới Installation provisoire nơi ở tạm thời Phản nghĩa Déménagement, évacuation Lễ thụ chức
  • Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) Lutein (từ cũ; nghĩa cũ) như progestérone
  • Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron
  • Tính từ (Zone érogène) vùng kích dục (trên cơ thể)
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 1.2 Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên 1.3 (toán học) cấp số Danh từ giống cái Sự tiến lên Mouvement de progression vận động tiến lên La progression d\'une armée sự tiến lên của một đạo quân Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên Il y a dans ce roman une progession d\'intérêt continuelle trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục (toán học) cấp số Progression arithmétique cấp số cộng Progression géométrique cấp số nhân
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiến lên 1.2 Lũy tiến 1.3 Tuần tự, dần lên, từng bước Tính từ Tiến lên La marche progressive de la science bước tiến lên của khoa học Lũy tiến Impôt progressif thuế lũy tiến Tuần tự, dần lên, từng bước Développement progessif sự phát triển dần lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top