Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pyrogen” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; toán học) đới 1.2 Khu, miền, vùng 1.3 Vùng ngoại ô nghèo khổ 1.4 (nghĩa bóng) khu vực 1.5 Hạng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý; toán học) đới Zones climatiques đới khí hậu Khu, miền, vùng Zone littorale vùng duyên hải Zone libre vùng tự do Zone de libre échange khu mậu dịch tự do Zone interdite khu cấm Zone de données trường dữ liệu Zone d\'ablation vùng cắt bỏ (phẫu thuật) Zone de combustion miền đốt (lò, động cơ) Zone abyssale vùng biển thẳm Zone de déferlement miền sóng vỗ Zone d\'action vùng tác chiến (quân sự) Zone d\'ascendance zone de descendance vùng dòng lên/vùng dòng xuống (khí tượng) Zone de défense aérienne vùng phòng không (quân sự) Zone d\'accumulation de gouttes vùng tích giọt (buồng đốt) Zone d\'admission vùng nạp hơi nước (trong tuabin) Zone atomisée vùng nhiễm xạ nguyên tử Zone perturbée miền nhiễu Zone fondue zone de fusion miền nóng chảy Zone d\'oxydation miền oxy hoá Zone diffuse vùng khuếch tán Zone de brouillage miền nhiễu (vô tuyến điện) Zone ébranlée vùng bị rung, vùng chấn động Zone fissile miền phân hạch Zone de fracture zone de rupture vùng đứt gãy Zone de fragilisation miền (hoá) giòn Zone d\'éboulement zone effondrée miền sụt lở Zone contaminée vùng ô nhiễm Zone vierge miền chưa khai thác Zone verte vùng trồng cây, vành đai cây xanh Zone arctique miền bắc cực Zone antarctique miền nam cực Zone subtropicale miền á nhiệt đới Zone tempérée miền ôn đới Zone glaciale miền băng giá, miền hàn đới Zone tropicale miền nhiệt đới Zone tampon vùng đệm Zone houillère vùng mỏ than Zone minière vùng mỏ Zone minée vùng có đặt mìn Zone de résonance miền cộng hưởng Zone de feu zone de la flamme miền đốt, miền lửa Zone d\'incandescence miền nóng sáng Zone de faible pression zone de forte pression vùng áp suất thấp/vùng áp suất cao Zone critique miền tới hạn Zone de préchauffage miền nung nóng sơ bộ Zone de manipulation vùng thao tác Zone d\'audibilité zone de visibilité miền nghe được/miền thấy được Zone cristalline miền kết tinh Zone de réaction miền phản ứng Zone de réception miền nhận Zone de réduction miền khử Zone à explorer miền thăm dò, miền khảo sát Zone de tolérance vùng cho phép, miền dung sai Zone de service vùng sử dụng (vô tuyến điện) Zone morte vùng câm (vô tuyến điện), miền không nhạy ( rơle) Zone ombrée miền bóng (vô tuyến điện) Zone des tourbillons miền xoáy lốc Zone de plissement miền uốn nếp (địa chất) Zone tectonique miền kiến tạo (địa chất) Zone hétérogène solide miền rắn dị thể Zone de flot zone de jusant miền triều lên/vùng triều rút Vùng ngoại ô nghèo khổ Les taudis de la zone những nhà ổ chuột ở vùng ngoại ô nghèo khổ (nghĩa bóng) khu vực Zone d\'influence khu vực ảnh hưởng Hạng Romancier de seconde zone nhà tiểu thuyết hạng xoàng
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí, hơi 2 Phản nghĩa Liquide, solide 2.1 Ga 2.2 Khí đốt; nhà máy khí đốt Danh từ giống đực Khí, hơi Gaz comprimé khí nén Gaz carbonique khí cacbonit Gaz intestinaux khí ruột Gaz asphyxiant gaz suffocant hơi ngạt Gaz de chauffage khí đốt Gaz de ville khí đốt dân dụng Gaz combustible khí nhiên liệu Gaz détonant gaz explosif khí nổ Gaz délétère khí độc hại Gaz d\'échappement khí xả, khí thải Gaz impur khí bẩn Gaz d\'éclairage khí thắp sáng Gaz de gueulard gaz de haut fourneau khí lò cao Gaz de pétrole khí dầu mỏ Gaz de mine khí mỏ Gaz inerte khí trơ Gaz lacrymogène khí làm chảy nước mắt Gaz sternutatoire khí gây hắt hơi Gaz vésicant khí làm rộp da Gaz des marais khí đầm lầy Gaz vomitif khí gây nôn mửa Gaz méphitique khí hôi thối Gaz rare khí hiếm Gaz parfait khí lí tưởng Phản nghĩa Liquide, solide Ga Mettre les gaz dận ga Khí đốt; nhà máy khí đốt Réchaud à gaz lò đun khí đốt Un employé du gaz một nhân viên nhà máy khí đốt à pleins gaz (thân mật) hết tốc lực il y a de l\'eau dans le gaz công việc có nhiều khó khăn đấy
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ máy, bộ 1.2 Máy 1.3 (hàng không) máy bay 1.4 Dụng cụ thể dục 1.5 (y học) đồ băng bó 1.6 (kiến trúc) cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây Danh từ giống đực Bộ máy, bộ L\'appareil d\'état bộ máy nhà nước Appareil policier d\'un gouvernement bộ máy cảnh sát của một chính phủ Appareil digestif (giải phẫu) bộ tiêu hóa Appareil urogénital bộ niệu sinh dục Máy Appareil photographique máy ảnh Les organes d\'un appareil các bộ phận của một cái máy Appareils ménagers máy gia dụng Appareil de radio appareil de télévision máy truyền thanh, máy truyền hình Appareil de radioguidage thiết bị điều hướng vô tuyến Appareil de reproduction thiết bị in sao Appareil de télécommande thiết bị điều khiển từ xa Appareil de sauvetage thiết bị cứu nạn Appareil téléphonique máy điện thoại Qui est à l\'appareil ai ở đầu kia máy nói đấy? (hàng không) máy bay Un appareil de transport máy bay vận tải L\'appareil décolle máy bay cất cánh Dụng cụ thể dục Appareil de gymnastique dụng cụ thể dục Faire des exercices aux appareils tập thể dục dụng cụ (y học) đồ băng bó (kiến trúc) cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây Pierre de petit appareil đá xây cỡ nhỏ dans le plus simple appareil trần truồng
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pyromancie pyromancie
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu Danh từ giống cái Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ Marchandises de provenance étrangère hàng (nguồn gốc) nước ngoài Provenance d\'un mot xuất xứ của một từ ( số nhiều) hàng nhập khẩu Les provenance des pays amis hàng nhập khẩu từ các nước bạn en provenance de từ (nơi nào) đến Train en provenance de Hano… �� tàu từ Hà nội đến
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi dạo, dắt đi chơi 1.2 Đưa đi đưa lại 1.3 Đem theo Danh từ giống cái Sự đi dạo, dắt đi chơi Promener un enfant dắt đứa trẻ đi chơi Đưa đi đưa lại Promener ses regards đưa mắt nhìn quanh Đem theo promener partout son ennui đem theo nỗi u sầu khắp nơi envoyer promener envoyer envoyer
  • Mục lục 1 destination <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> //--> </SCRIPT> destination Nghĩa sự sử dụng; mục đích <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'Cet\',\'french\',\'on\')\">Cet</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'appareil\',\'french\',\'on\')\">appareil</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'n*27a\',\'french\',\'on\')\">n\'a</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'pas\',\'french\',\'on\')\">pas</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'d*27autre\',\'french\',\'on\')\">d\'autre</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'destination\',\'french\',\'on\')\">destination</a> máy này không sử dụng vào việc gì khác nơi đến, nơi nhận <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'Remettre\',\'french\',\'on\')\">Remettre</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'une\',\'french\',\'on\')\">une</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'lettre\',\'french\',\'on\')\">lettre</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'à\',\'french\',\'on\')\">à</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'sa\',\'french\',\'on\')\">sa</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'destination\',\'french\',\'on\')\">destination</a> trao thư đến nơi nhận phản nghĩa <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'Origine\',\'french\',\'on\')\">Origine</a>, <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'provenance\',\'french\',\'on\')\">provenance</a> </BODY>
  • Danh từ giống đực (hoá học) propen
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực proenzyme proenzyme
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lều con 1.2 Ngôi nhà nhỏ (ở nông thôn; ở bãi biển) 1.3 Buồng nhốt người điên 1.4 Cabanon là thổ ngữ của xứ Provence dùng để chỉ một ngôi nhà nhỏ Danh từ giống đực Túp lều con Ngôi nhà nhỏ (ở nông thôn; ở bãi biển) Buồng nhốt người điên Cabanon là thổ ngữ của xứ Provence dùng để chỉ một ngôi nhà nhỏ
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền do thừa kế
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ký túc, ký túc xá Danh từ giống đực Nhà ký túc, ký túc xá élèves d\'un pensionnat các học sinh của nhà ký túc Tout le pensionnat est en promenade cả ký túc xá đang đi chơi
  • Danh từ giống đực Chim non Thanh niên khờ dại montrer (promener) son béjaune phô bày sự khờ dại
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên hướng Danh từ giống cái Thiên hướng Propension au bien thiên hướng làm việc tốt
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vòng tròn, vòng quanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bản thông tri Tính từ Vòng tròn, vòng quanh Scie circulaire cưa vòng Surface circulaire mặt tròn Promenade circulaire cuộc đi dạo vòng quanh Danh từ giống cái Bản thông tri
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền do thừa kế
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; hóa học) proenzim Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) proenzim
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mời 1.2 Giục Ngoại động từ Mời Convier quelqu\'un à un repas de noces mời ai ăn tiệc Giục Le beau temps nous convie à la promenade trời đẹp giục ta đi chơi
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mời 1.2 Bảo 1.3 Thôi thúc, giục Ngoại động từ Mời Inviter quelqu\'un à d†ner mời cơm ai Bảo Inviter quelqu\'un à se taire bảo ai im mồm đi Thôi thúc, giục Le beau temps nous invite à la promenade trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thói quen; thường ngày, thông thường 1.2 Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique Tính từ Thói quen; thường ngày, thông thường Promenade habituelle cuộc đi dạo thường ngày Ce n\'est pas très habituel không phải thông thường lắm Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top