Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rách” Tìm theo Từ (5.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.990 Kết quả)

  • (thông tục) cumbersome, cumbrous., bạn không nên mang theo những hành lý cách rách này, you had better not bring along these cumbrous pieces of luggage.
  • Động từ., to crackle; to splatter.
  • xem rích (láy).
  • click, clatter.
  • filthy., nhà cửa rếch rác, a filthy house., sân sướng rếch rác, a filthy courtyard.
  • wall insulation
  • decrepitation
  • baffle, enclosure
  • fire wall, heat flow barrier, heat transfer barrier, heat-insulated wall, heat-transfer barrier, insulated wall, insulating barrier
"
  • chattering, click, pinking, snap, giải thích vn : sự chuyển mạch qua lại không điều khiển với tốc độ cao của rơ le trong một hệ thống điều khiển bằng rơ [[le.]]giải thích en : an uncontrolled, high-speed switching...
  • how-to book
  • insulated baffle, insulated partition
  • sterilization policy
  • channel separation
  • acoustical partition
  • separating partition
  • key click, giải thích vn : tín hiệu quá độ đôi khi được tạo ra khi khóa mã hiệu mở hoặc đóng . tín hiệu nghe được trong loa hoặc ống nghe như tiếng lách tách-còn gọi là tiếng khóa kêu .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top