Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tĩnh” Tìm theo Từ (9.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.778 Kết quả)

  • clear distance
  • statically determinable frame, statically determinate frame
  • comparative statics
  • static switch
  • quiesce state, quiescent state
  • static balance
  • statically determinate truss
  • electrostatic charge
  • electrostatic painting or spraying, powder coating
  • static inverter
  • capacitor microphone, condenser microphone, electrostatic microphone
  • fr, franklin, stat - c, stat - coulomb, unit charge
  • monstatic radar, giải thích vn : một hệ thống ra đa trong đó máy phát và mày thu được đặt ở một nơi giống nhau để cùng dùng một ăng [[ten.]]giải thích en : a radar system in which a transmitter and receiver are...
  • electrostatic force
  • static thrust
  • viscostatic
  • static correlation, static, sự liên kết tĩnh, static binding
  • static conditions
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top